Atrial fibrillation là gì? Các công bố khoa học về Atrial fibrillation
Atrial fibrillation, hay còn được gọi là nhịp tim không đều, là một bệnh lý tim mạch phổ biến. Trong trạng thái bình thường, nhịp tim được điều chỉnh bởi tín hi...
Atrial fibrillation, hay còn được gọi là nhịp tim không đều, là một bệnh lý tim mạch phổ biến. Trong trạng thái bình thường, nhịp tim được điều chỉnh bởi tín hiệu điện trong những tế bào cơ atrium. Tuy nhiên, khi bị tác động bởi các yếu tố như tổn thương cơ tim, căng thẳng, tiếp xúc với chất kích thích hoặc bệnh lý khác, sự kiểm soát tín hiệu này có thể bị gián đoạn, dẫn đến nhịp tim không đều.
Trong trường hợp này, các tín hiệu điện trong các tế bào cơ atrium không diễn ra đều và không đồng bộ, dẫn đến những cú đập mạnh và không kiểm soát của tim. Điều này gây ra một số triệu chứng như nhịp tim nhanh, đau tim, mệt mỏi, thở khó, hoặc choáng.
Atrial fibrillation có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, sự suy tim, và khiến nguy cơ tăng về hình thành cục máu đông trong tim. Việc chẩn đoán và điều trị atrial fibrillation bao gồm điều chỉnh nhịp tim, điều trị đồng loạt các yếu tố gây bệnh, và sử dụng thuốc để kiểm soát nhịp tim và ngăn ngừa biến chứng tiềm năng.
Atrial fibrillation (AFib) là một rối loạn nhịp tim mà atrium, phần trên của tim, co bóp không đều và không đồng bộ. Thay vì các nhịp điện sinh ra từ nút nhĩ tiến đến những tế bào cơ atrium theo một trình tự kiểm soát, các tín hiệu điện trong những tế bào này bị xáo trộn và tạo thành các sóng nhịp không đều.
Nguyên nhân của atrial fibrillation có thể là do nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Tiếp xúc với chất kích thích: Caffeine, nicotine, alcohol và một số loại thuốc có thể kích thích hệ thống tim mạch và gây ra atrial fibrillation.
2. Bệnh tim mạch khác: Bất kỳ bệnh tim mạch nào có thể làm giảm chức năng tim, làm tăng nguy cơ atrial fibrillation. Các bệnh phổ biến bao gồm bệnh van tim, bệnh mạch vành, bệnh van tim mỏng và suy tim.
3. Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh tăng lipid máu, và bệnh tụ máu có thể góp phần vào phát triển atrial fibrillation.
Trong một số trường hợp, atrial fibrillation có thể tự giảm hoặc tự khỏi. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng bao gồm:
1. Tạo cục máu đông: Do khả năng co bóp không đều và không đồng bộ của atrium, mạch máu có thể chậm lại và tạo cục máu đông. Nếu cục máu đông thoát ra và trôi qua dòng máu đến não, nó có thể gây đột quỵ.
2. Tăng nguy cơ suy tim: Bởi vì atrium co bóp không hiệu quả, tim không bơm hết máu trong từng nhịp tim. Điều này có thể dẫn đến suy tim, tình trạng tim không đủ cung cấp máu và oxy cho cơ thể.
3. Tăng nguy cơ nhịp tim nhanh: Atrial fibrillation có thể dẫn đến nhịp tim nhanh, gây ra thiếu máu và các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và đau tim.
Để chẩn đoán atrial fibrillation, bác sĩ thường sẽ tiến hành một số xét nghiệm như đo nhịp tim, đánh giá hình dạng sóng điện tim trên đồ điện tim (ECG), và có thể yêu cầu thêm xét nghiệm như Holter monitor hoặc echo tim.
Điều trị atrial fibrillation tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, có thể bao gồm:
1. Điều chỉnh nhịp tim: Sử dụng thuốc để điều chỉnh nhịp tim, như beta-blocker, kháng cholinergics, hoặc thuốc chống loạn nhịp.
2. Điều trị đồng loạt các yếu tố gây bệnh: Điều trị các bệnh lý cơ bản hoặc yếu tố gây bệnh như tăng huyết áp, suy tim, đái tháo đường.
3. Sử dụng thuốc chống cục máu đông: Người bị atrial fibrillation thường được kê đơn thuốc chống cục máu đông như warfarin hoặc các thuốc chống đông tự động mới hơn.
4. Quản lý triệu chứng: Điều chỉnh lối sống, hạn chế tiếp xúc với chất kích thích, tăng cường hoạt động thể lực và giảm căng thẳng có thể giúp kiểm soát triệu chứng của atrial fibrillation.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể áp dụng phương pháp điều trị sử dụng thuốc khác hoặc phẫu thuật như cắt mạch, cắc điện hoặc đặt máy tạo nhịp tim.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "atrial fibrillation":
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10